Có 2 kết quả:

跛脚 bǒ jiǎo ㄅㄛˇ ㄐㄧㄠˇ跛腳 bǒ jiǎo ㄅㄛˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to limp
(2) lame person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to limp
(2) lame person

Bình luận 0